The repair work on the building will take several weeks.
Dịch: Công việc sửa chữa trên tòa nhà sẽ mất vài tuần.
They are going to start the repair work tomorrow.
Dịch: Họ sẽ bắt đầu công việc sửa chữa vào ngày mai.
bảo trì
sửa chữa
sự sửa chữa
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
truyền thống âm nhạc
Bổ sung
truyền âm thanh
cối xay
túp lều tồi tàn
đoàn hợp xướng
Hội đồng thi
tính xã hội