I am uncertain about the outcome of the meeting.
Dịch: Tôi không chắc chắn về kết quả của cuộc họp.
Her uncertain expression made me worry.
Dịch: Biểu cảm không chắc chắn của cô ấy khiến tôi lo lắng.
chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.