He wore a badge to show his rank.
Dịch: Anh ấy đeo một huy hiệu để thể hiện cấp bậc của mình.
The organization gave her a badge for her volunteer work.
Dịch: Tổ chức đã tặng cô ấy một huy hiệu cho công việc tình nguyện.
Badges are often used in schools to signify achievement.
Dịch: Huy hiệu thường được sử dụng trong các trường học để biểu thị thành tích.
Nước ngọt có ga có hương vị cola, thường được sản xuất và phân phối bởi Coca-Cola Company.