The renowned concert attracted a large audience.
Dịch: Buổi hòa nhạc nổi tiếng đã thu hút một lượng lớn khán giả.
She performed at a renowned concert hall.
Dịch: Cô ấy biểu diễn tại một nhà hát hòa nhạc trứ danh.
buổi hòa nhạc trứ danh
buổi hòa nhạc được ca ngợi
nổi tiếng
tiếng tăm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thịnh vượng
lô hàng gửi
biện pháp tự nhiên
Bến tàu rồng
Tiềm năng lớn
dạng điển hình
cảnh rượt đuổi
thông gió cơ học