Her reminiscence of childhood was filled with laughter.
Dịch: Ký ức của cô về thời thơ ấu tràn đầy tiếng cười.
The film is a beautiful reminiscence of the past.
Dịch: Bộ phim là một hồi tưởng tuyệt đẹp về quá khứ.
sự hồi tưởng
ký ức
gợi nhớ
hồi tưởng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cảm biến điện dung
Tuần lễ thời trang quốc tế
Góc nghiêng đỉnh cao
làm gián đoạn
công việc sai
Phó giám đốc chi nhánh
Học viện Cảnh sát Nhân dân
Dấu chân số