Her reminiscence of childhood was filled with laughter.
Dịch: Ký ức của cô về thời thơ ấu tràn đầy tiếng cười.
The film is a beautiful reminiscence of the past.
Dịch: Bộ phim là một hồi tưởng tuyệt đẹp về quá khứ.
sự hồi tưởng
ký ức
gợi nhớ
hồi tưởng
08/11/2025
/lɛt/
hoàn thành mục tiêu
Thiết bị nâng
gần 12.000 gia cầm
Quản lý hàng tồn kho
bối cảnh chính trị
Thu nhập duy nhất
nâng cao sự hấp dẫn
bữa ăn nhẹ bổ dưỡng