Her reminiscence of childhood was filled with laughter.
Dịch: Ký ức của cô về thời thơ ấu tràn đầy tiếng cười.
The film is a beautiful reminiscence of the past.
Dịch: Bộ phim là một hồi tưởng tuyệt đẹp về quá khứ.
sự hồi tưởng
ký ức
gợi nhớ
hồi tưởng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Vô nghĩa, điều không có ý nghĩa
sự ở lại qua đêm
mục tiêu tập thể
hướng hành động, biện pháp
cuộc thi đội
Chiết xuất từ cây sả
nước mắt nhân tạo
nhũ hương