Her reminiscence of childhood was filled with laughter.
Dịch: Ký ức của cô về thời thơ ấu tràn đầy tiếng cười.
The film is a beautiful reminiscence of the past.
Dịch: Bộ phim là một hồi tưởng tuyệt đẹp về quá khứ.
sự hồi tưởng
ký ức
gợi nhớ
hồi tưởng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Triển khai
bánh khoai mì
kỳ thị, sự kỳ thị
vực sâu
các hành động tập thể
Doanh nghiệp xã hội
thời kỳ tận thế
người đi xe máy