She accomplished her goal of graduating with honors.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu tốt nghiệp với danh dự.
We accomplished our goal of increasing sales by 20%.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được mục tiêu tăng doanh số bán hàng lên 20%.
đạt được mục tiêu
chạm đến mục tiêu
thành tựu
thành công
08/11/2025
/lɛt/
vị trí thoáng đãng
Cuộc họp đại hội cổ đông
sớm nhất
Tác động đến phụ huynh
mua lại
chủ động đi đổi
axit hyaluronic
nấm lửa