He was reluctant to disclose his financial situation.
Dịch: Anh ấy miễn cưỡng tiết lộ tình hình tài chính của mình.
She is reluctant to disclose the source of her information.
Dịch: Cô ấy ngại tiết lộ nguồn thông tin của mình.
món ăn làm từ gạo nát hoặc vụn gạo, thường dùng làm thức ăn nhẹ hoặc món ăn vặt