Her religiousness was evident in her daily practices.
Dịch: Tính tôn giáo của cô ấy thể hiện rõ trong những thói quen hàng ngày.
He spoke about the importance of religiousness in his community.
Dịch: Ông ấy nói về tầm quan trọng của tính tôn giáo trong cộng đồng của mình.