There was much rejoicing when the war ended.
Dịch: Đã có rất nhiều sự vui mừng khi chiến tranh kết thúc.
The crowd was rejoicing at the victory.
Dịch: Đám đông đang vui mừng trước chiến thắng.
niềm vui
sự vui sướng
vui mừng
đầy vui mừng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhiễm khuẩn Neisseria gonorrhoeae
thiết bị tân tiến
Eo thon
bệnh zona
đánh giá cuối cùng
dịch vụ xe điện
lựa chọn đối tượng
số tiền cố định