There was much rejoicing when the war ended.
Dịch: Đã có rất nhiều sự vui mừng khi chiến tranh kết thúc.
The crowd was rejoicing at the victory.
Dịch: Đám đông đang vui mừng trước chiến thắng.
niềm vui
sự vui sướng
vui mừng
đầy vui mừng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cánh hoa
Thuốc lá nhồi
điểm tín dụng
lý thuyết nâng cao
bờ viền, viền, mép
khu vườn tràn ngập cây xanh
Hydro
cảm thấy tiếc