They hope to reignite their passion for music.
Dịch: Họ hy vọng sẽ khôi phục lại niềm đam mê âm nhạc.
The meeting was designed to reignite interest in the project.
Dịch: Cuộc họp được thiết kế để khơi dậy lại sự quan tâm đến dự án.
khơi dậy
hồi sinh
sự khôi phục
khôi phục lại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hợp tác xã
tấm thép
học sinh lớp 11
Ngày Giải Phóng
Xe buýt chở khách
cầu thủ tài năng
cháu trai/cháu gái
lọng đám tang