The regulatory framework for financial institutions is complex.
Dịch: Khuôn khổ pháp lý cho các tổ chức tài chính rất phức tạp.
We need to establish a clear regulatory framework.
Dịch: Chúng ta cần thiết lập một khuôn khổ pháp lý rõ ràng.
khuôn khổ pháp luật
chế độ pháp lý
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
khám mắt
Ảnh nhận diện
chủ trì, điều hành
bảo vệ sức khỏe
giống
sạc USB
thủ tục giám đốc thẩm
hệ thống ống nước