The body has the ability to regenerate itself.
Dịch: Cơ thể có khả năng tự tái tạo.
The forest is regenerating after the fire.
Dịch: Khu rừng đang tái sinh sau đám cháy.
hồi sinh
khôi phục
sự tái tạo
có khả năng tái tạo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
căn hộ trên mái
Đánh giá hiệu suất
khám định kỳ
bảo tàng lịch sử tự nhiên
sự chuyển tiền
cuộc họp cộng đồng
không có xương sống; nhút nhát, thiếu quyết đoán
Bảo vệ người dân