The performance rating is based on several factors.
Dịch: Đánh giá hiệu suất dựa trên một vài yếu tố.
His performance rating improved significantly this quarter.
Dịch: Xếp hạng hiệu suất của anh ấy đã cải thiện đáng kể trong quý này.
Đánh giá thành tích
Đánh giá hiệu quả công việc
đánh giá
sự đánh giá
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Bài tập ngồi dậy
ngày hôm trước ngày hôm kia
cuộc họp chính sách
cư xử đạo đức
dây leo nở hoa
người tổ chức lao động
thư cảm ơn
thi đua ngầm