He sent a remittance to his family back home.
Dịch: Anh ấy đã gửi một khoản tiền về cho gia đình ở quê.
The remittance was processed quickly.
Dịch: Khoản tiền gửi đã được xử lý nhanh chóng.
chuyển tiền
thanh toán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
táo xanh
khu vực phòng ngủ
Vé xem trận đấu loại trực tiếp
bảo vệ đứa trẻ ngoan
Cấp vốn trực tiếp
thiết bị điện dung
khu vực ăn uống
bữa tiệc