Reformist education aims to improve learning outcomes.
Dịch: Giáo dục cải cách nhằm cải thiện kết quả học tập.
Many countries are adopting reformist education methods.
Dịch: Nhiều quốc gia đang áp dụng các phương pháp giáo dục cải cách.
giáo dục tiến bộ
giáo dục sáng tạo
cải cách
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nháy mắt
giấy chứng nhận xuất sắc
bãi rác
Hôn nhân không ổn định
di sản
bảo toàn suất tham dự
thiết kế dệt may
yên sau của xe máy