The government plans to reform the education system.
Dịch: Chính phủ có kế hoạch cải cách hệ thống giáo dục.
Many people support the reform of the tax laws.
Dịch: Nhiều người ủng hộ việc cải cách luật thuế.
cải thiện
sửa đổi
cải cách
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kẽm (kim loại có ký hiệu hóa học là Ni)
hình ảnh trên Facebook
gia đình anh
Chuyển hoạt động ra nước ngoài
nhà khoa học
Điềm lành, tốt lành
Phúc âm Tin Lành; phong trào Tin Lành trong Kitô giáo
Người tư vấn giáo dục