She experienced psychological trauma after the accident.
Dịch: Cô ấy bị tổn thương tâm lý sau vụ tai nạn.
Therapy can help individuals heal from psychological trauma.
Dịch: Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân chữa lành khỏi tổn thương tâm lý.
chấn thương tinh thần
sang chấn tình cảm
gây травма
gây tổn thương tâm lý
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự tập trung cư dân
hiểm họa tự nhiên
do đối tượng cung cấp
khung xương bé
tỉ lệ
sự sợ hãi hoặc lo lắng về công nghệ hoặc máy móc
Ngày hôm kia
phi công