The reflex to pull away from pain is automatic.
Dịch: Phản xạ rút lui khỏi cơn đau là tự động.
She has a quick reflex when playing sports.
Dịch: Cô ấy có phản xạ nhanh khi chơi thể thao.
His reflexes were sharp, allowing him to dodge the ball easily.
Dịch: Phản xạ của anh ấy rất nhạy bén, cho phép anh tránh bóng dễ dàng.