This cake is delicious!
Dịch: Cái bánh này thật ngon miệng!
The soup smells delicious.
Dịch: Món súp có mùi thơm ngon.
She cooked a delicious meal.
Dịch: Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon miệng.
vai trò mang tính thỏa mãn, đáp ứng được kỳ vọng hoặc mang lại sự hài lòng