We decided to refinance the loan to get a lower interest rate.
Dịch: Chúng tôi quyết định tái tục khoản vay để có được lãi suất thấp hơn.
The company is seeking to refinance its debt.
Dịch: Công ty đang tìm cách tái cấp vốn cho khoản nợ của mình.
cơ cấu lại nợ
gia hạn
sự tái cấp vốn
tái cấp vốn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bối rối
chi ngân sách
lò
phương pháp quảng cáo
sự thống trị
tình trạng sức khỏe
Hướng phát triển
Quyết định tồi