We decided to refinance the loan to get a lower interest rate.
Dịch: Chúng tôi quyết định tái tục khoản vay để có được lãi suất thấp hơn.
The company is seeking to refinance its debt.
Dịch: Công ty đang tìm cách tái cấp vốn cho khoản nợ của mình.
cơ cấu lại nợ
gia hạn
sự tái cấp vốn
tái cấp vốn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
tài liệu tham khảo
Suy nghĩ
Olympic quốc tế
báo cáo khoản vay
người giám sát thực tập
Cuộc tấn công, sự tấn công
thích tham gia
khám phá, tìm hiểu một cách tò mò