The redundant frequency ensures reliable communication.
Dịch: Tần số dư thừa đảm bảo liên lạc đáng tin cậy.
Using a redundant frequency can prevent signal loss.
Dịch: Sử dụng tần số dự phòng có thể ngăn ngừa mất tín hiệu.
tần số vượt mức
tần số thặng dư
dư thừa
sự dư thừa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
màng nhầy má
Người quản lý mạng
Cân bằng giá cả
Thời gian thử việc
váy xếp tầng bèo
Thức ăn được hấp chín.
không thể chịu nổi
độc giả điện tử