The reconnaissance aircraft flew over the area.
Dịch: Máy bay trinh sát bay trên khu vực.
They used a reconnaissance aircraft to gather information.
Dịch: Họ sử dụng máy bay trinh sát để thu thập thông tin.
máy bay do thám
sự trinh sát
trinh sát
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
chuông báo cháy
thay đổi cuộc sống
loài thỏ
sợi chỉ, sợi vải; chủ đề, đề tài trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản
Ảnh chụp màn hình
lực lượng cứu hộ
chương trình học
bộ, nhóm, tập hợp