She is recognized for her contributions to science.
Dịch: Cô ấy được công nhận vì những đóng góp của mình cho khoa học.
He recognized the importance of the project.
Dịch: Anh ấy nhận ra tầm quan trọng của dự án.
sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)