She is recognized for her contributions to science.
Dịch: Cô ấy được công nhận vì những đóng góp của mình cho khoa học.
He recognized the importance of the project.
Dịch: Anh ấy nhận ra tầm quan trọng của dự án.
được thừa nhận
được xác định
sự công nhận
nhận ra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người đại diện
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
cơ hội đóng phim
khu vực gần cầu
phôi rắn
máy ăn cỏ của gia súc, đặc biệt là heo hoặc bò
quá cao, quá đáng
hoa mơ