The decreased productivity led to lower profits.
Dịch: Năng suất giảm dẫn đến lợi nhuận thấp hơn.
Several factors contributed to the decreased productivity.
Dịch: Một vài yếu tố đã góp phần vào việc năng suất bị giảm.
Sản lượng giảm
Hiệu quả giảm
giảm năng suất
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nguồn tài chính
cái xe đẩy
hoa leo
ngành công trình công cộng
giai đoạn quyết định
bên ngoài
dưa chuột nhỏ
chiến lược bán hàng