He is emphasizing the importance of education.
Dịch: Anh ấy đang nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.
The speaker was emphasizing key points during the presentation.
Dịch: Người phát biểu đã nhấn mạnh các điểm chính trong buổi thuyết trình.
nổi bật
căng thẳng
sự nhấn mạnh
nhấn mạnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người ngu ngốc, người không thông minh
Quản lý nhân viên
phân tích
có thể (khả năng)
hành vi cạnh tranh
Những nhu yếu phẩm
chi tiêu hằng ngày
kỉ niệm khó quên