He is emphasizing the importance of education.
Dịch: Anh ấy đang nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.
The speaker was emphasizing key points during the presentation.
Dịch: Người phát biểu đã nhấn mạnh các điểm chính trong buổi thuyết trình.
nổi bật
căng thẳng
sự nhấn mạnh
nhấn mạnh
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
văn bản viết
bữa ăn tự phục vụ
Sự thú vật hóa, sự làm cho trở nên như động vật
dệt
Bạn đã kết hôn chưa?
phòng khám nhi
lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật
hạng nhất, hàng đầu