In recent times, technology has advanced rapidly.
Dịch: Trong thời gian gần đây, công nghệ đã phát triển nhanh chóng.
Many people have changed their habits in recent times.
Dịch: Nhiều người đã thay đổi thói quen của họ trong thời gian gần đây.
thời hiện đại
thời kỳ đương đại
gần đây
thời gian
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
trang phục buổi tối
nhóm nghệ sĩ
lợi ích song hành
thiết bị tính toán
có tính chất tiên tri, tiên đoán
sự công khai, sự quảng cáo
Bàn thắng quyết định trận đấu
thiên tài trẻ