I just found a recent job that fits my skills.
Dịch: Tôi vừa tìm thấy một công việc gần đây phù hợp với kỹ năng của mình.
Her recent job has improved her career prospects.
Dịch: Công việc gần đây của cô ấy đã cải thiện triển vọng nghề nghiệp.
công việc mới
vị trí mới nhất
công việc
thuê
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hở vai
Lập lịch
có thể nhìn thấy, hữu hình
đội ngũ nhân viên dọn dẹp
người gửi email, ứng dụng gửi email
đánh giá sức khỏe
trại tị nạn
sinh thiết