His messy clothes were lying all over the floor.
Dịch: Quần áo bừa bộn của anh ấy vứt lung tung trên sàn nhà.
She told him to pick up his messy clothes.
Dịch: Cô ấy bảo anh ta nhặt quần áo bừa bộn của mình lên.
Quần áo không ngăn nắp
Quần áo xộc xệch
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bơi ếch
độ cứng
người hỏi, người điều tra
làm xấu mình
cảnh báo khẩn cấp
khóc
máy phát điện khẩn cấp
thô lỗ, không lịch sự