She is receiving therapy for anxiety.
Dịch: Cô ấy đang điều trị chứng lo âu.
He started receiving therapy after the accident.
Dịch: Anh ấy bắt đầu điều trị sau vụ tai nạn.
đang trải qua điều trị
trong quá trình điều trị
liệu pháp
trị liệu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nồi gốm
gạo địa phương
mất mạng oan uổng
thuế nhập khẩu 0%
cải tạo căn hộ
những hành động tán tỉnh không được chào đón
quý tộc
Pháp