Cambridge Assessment provides standardized testing services.
Dịch: Cambridge Assessment cung cấp dịch vụ thi chuẩn hóa.
She prepared for the Cambridge Assessment exams.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho các kỳ thi của Cambridge Assessment.
đánh giá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Quá trình chế biến ẩm thực
các kỹ thuật bảo quản
hàng đợi
trung tâm nhi khoa
Viện khoa học
cấp độ bốn
Thành công về mặt tài chính
Chúa Giê-su Hài Đồng