Cambridge Assessment provides standardized testing services.
Dịch: Cambridge Assessment cung cấp dịch vụ thi chuẩn hóa.
She prepared for the Cambridge Assessment exams.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho các kỳ thi của Cambridge Assessment.
Món pâté, thường làm từ gan động vật, được xay nhuyễn và chế biến thành một loại mứt hoặc món ăn kèm.