The secret details of the plan were revealed.
Dịch: Những chi tiết bí mật của kế hoạch đã bị tiết lộ.
He refused to disclose the secret details.
Dịch: Anh ấy từ chối tiết lộ những chi tiết bí mật.
chi tiết bảo mật
chi tiết riêng tư
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vệ sinh định kỳ
xấu xí, không đẹp
thịt nguội
đực, nam
thanh năng lượng
Pha bóng quyết định
kết nối cổng
người phụ nữ tôn thờ tôn giáo