The secret details of the plan were revealed.
Dịch: Những chi tiết bí mật của kế hoạch đã bị tiết lộ.
He refused to disclose the secret details.
Dịch: Anh ấy từ chối tiết lộ những chi tiết bí mật.
chi tiết bảo mật
chi tiết riêng tư
07/11/2025
/bɛt/
chợ trời
khói đen
mùi khét bốc lên
đường nghiêng
rào cản tâm lý
hướng dẫn
màng phủ
khổ thơ