The secret details of the plan were revealed.
Dịch: Những chi tiết bí mật của kế hoạch đã bị tiết lộ.
He refused to disclose the secret details.
Dịch: Anh ấy từ chối tiết lộ những chi tiết bí mật.
chi tiết bảo mật
chi tiết riêng tư
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
chai
Bộ Công an
Lời chửi, lời nguyền rủa
Số tiền đã mất
sản lượng giảm
hợp đồng đối tác
Nước yên tĩnh
bài học cuộc sống