The soldiers managed to recapture the lost territory.
Dịch: Các binh sĩ đã thành công trong việc tái chiếm lãnh thổ đã mất.
She hopes to recapture her childhood memories.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ lấy lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
Hóa chất kiềm ăn da, thường là natri hydroxide hoặc potassium hydroxide, dùng trong công nghiệp và sản xuất hóa chất.