The soldiers managed to recapture the lost territory.
Dịch: Các binh sĩ đã thành công trong việc tái chiếm lãnh thổ đã mất.
She hopes to recapture her childhood memories.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ lấy lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
tái chiếm
lấy lại
sự tái chiếm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
kinh doanh bất động sản
thành tựu vĩ đại nhất
Sinh vật phù du động vật
khu du lịch tầm cỡ quốc tế
Sự nghiệp quảng cáo
cận thị
Thức ăn ngon
sát nhập, bổ sung