He was arrested for indecency.
Dịch: Anh ta bị bắt vì hành vi khiếm nhã.
The film was criticised for its indecency.
Dịch: Bộ phim bị chỉ trích vì sự thô tục.
sự không đứng đắn
sự thô tục
khiếm nhã
một cách khiếm nhã
07/11/2025
/bɛt/
bắt được, chộp được, bị bắt
Tiêu thụ hàng xa xỉ
Kiến trúc mạng
người tổ chức tại nhà
nụ cười chế nhạo
làm nản lòng
thử nghiệm ánh sáng
đống đổ nát, xác tàu