She reassured him that everything would be fine.
Dịch: Cô ấy đã trấn an anh rằng mọi thứ sẽ ổn.
The teacher reassured the students before the exam.
Dịch: Giáo viên đã trấn an các học sinh trước kỳ thi.
đảm bảo
an ủi
sự trấn an
trấn an
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sinh viên du học
phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ
công nghệ mới
ám ảnh đạo nhái
chuyến du lịch
các khoản nợ chưa thanh toán
cơ sở sản xuất
gói hoàn chỉnh