She reassured him that everything would be fine.
Dịch: Cô ấy đã trấn an anh rằng mọi thứ sẽ ổn.
The teacher reassured the students before the exam.
Dịch: Giáo viên đã trấn an các học sinh trước kỳ thi.
đảm bảo
an ủi
sự trấn an
trấn an
12/06/2025
/æd tuː/
Ngành kinh doanh giải trí
công việc khó khăn, vất vả
Bến Ninh Kiều
Nuôi dạy con tích cực
thành viên phi hành đoàn
nhai
lính thủy đánh bộ
sự chiêm tinh