She reassured him that everything would be fine.
Dịch: Cô ấy đã trấn an anh rằng mọi thứ sẽ ổn.
The teacher reassured the students before the exam.
Dịch: Giáo viên đã trấn an các học sinh trước kỳ thi.
đảm bảo
an ủi
sự trấn an
trấn an
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
gắng gượng sống tiếp
con cuốn chiếu
tiểu thuyết tội phạm
bảng trích dẫn
giấy vệ sinh kém chất lượng
trí nhớ ngắn hạn
giống đất sét
Chỉ trích đồng đội