She reassured him that everything would be fine.
Dịch: Cô ấy đã trấn an anh rằng mọi thứ sẽ ổn.
The teacher reassured the students before the exam.
Dịch: Giáo viên đã trấn an các học sinh trước kỳ thi.
đảm bảo
an ủi
sự trấn an
trấn an
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
thám tử tư
giao dịch ngân hàng
chỗ dựa chính, trụ cột chính
Bánh mì xúc xích heo Việt Nam
sự đánh đổi
Xử lý nghiêm theo quy định
thang âm
diện mạo, vẻ bề ngoài