She comforted her friend after the loss.
Dịch: Cô ấy đã an ủi bạn mình sau khi mất mát.
He was comforted by the words of his family.
Dịch: Anh ấy đã được an ủi bởi những lời nói của gia đình.
an ủi
trấn an
sự an ủi
thoải mái
07/11/2025
/bɛt/
không gái gú
outfit mang hơi hướng
Quản lý tiền bạc
Vải giữ nhiệt
giải quốc gia
dị ứng phấn hoa
gây ra mụn
bàn là quần áo