The reality competition was intense this season.
Dịch: Cuộc thi thực tế mùa này rất căng thẳng.
Many people enjoy watching reality competitions on TV.
Dịch: Nhiều người thích xem các cuộc thi thực tế trên TV.
cuộc thi
thực tế
cạnh tranh
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
kỹ thuật giao thông
lắng nghe và thấu hiểu
Sự phát cuồng ở Châu Á
khu vực học tập, không gian học tập
nhiều, đa dạng
sự đo lường
Sự nghiệp quảng cáo
kết nối đầu tư