Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "reader"

noun
Screen reader
/ˈskriːn ˈriːdər/

Trình đọc màn hình

noun
PDF reader
/ˌpiː.diːˈɛf ˈriː.dər/

Trình đọc PDF

noun
Accessibility Reader
/əkˌsesəˈbɪləti ˈriːdər/

Trình đọc hỗ trợ tiếp cận

verb
receive readers
/rɪˈsiːv ˈriːdərz/

tiếp đón độc giả

verb
greet readers
/ɡriːt ˈriːdərz/

chào độc giả

verb
welcome readers
/ˈwelkəm ˈriːdərz/

hoan nghênh độc giả

noun
comic reader
/ˈkɒmɪk ˈriːdər/

người đọc truyện tranh

noun
manga reader

fan truyện tranh

noun
fingerprint reader
/ˈfɪŋɡərˌprɪnt ˈriːdər/

thiết bị đọc dấu vân tay

noun
digital book reader
/ˈdɪdʒɪtəl bʊk ˈriːdər/

độc giả sách điện tử

noun
digital book reader
/ˈdɪdʒɪtəl bʊk ˈriːdər/

thiết bị đọc sách điện tử

noun
digital reader
/ˈdɪdʒɪtl ˈriːdər/

độc giả điện tử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY