His perusal of the document took several hours.
Dịch: Việc xem xét tài liệu của anh ấy mất vài giờ.
She gave the book a thorough perusal before deciding to purchase it.
Dịch: Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng cuốn sách trước khi quyết định mua.
hoạt động hàng hải, hoạt động liên quan đến hải quân hoặc tàu thuyền trên biển