The train arrived on time.
Dịch: Chuyến tàu đã đến đúng giờ.
They arrived at a decision.
Dịch: Họ đã đi đến một quyết định.
đạt tới
xuất hiện
đến
sự đến
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
cháo nghêu
đối diện vành móng ngựa
tuổi hiện tại
Nâng cao kỹ năng
Nguyên lý hoạt động
xoay quanh, quay tròn
mùa xuân
chăn bông