She wore a beautiful sash around her waist.
Dịch: Cô ấy đeo một dải đẹp quanh eo.
The sash of the dress was adorned with intricate patterns.
Dịch: Dải của chiếc váy được trang trí với những hoa văn tinh xảo.
thắt lưng
băng
dải
đeo dải
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
lòng từ bi, sự độ lượng
cơ tam đầu (cơ bắp ở mặt sau của cánh tay)
nấm vàng chanterelle
ngoài trời
Quy trình sản xuất
táo vùng, loại táo đặc sản của một khu vực nhất định
Tỉnh trực thuộc trung ương
má