Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "reach"

noun phrase
treacherous mountains
/ˈtretʃərəs ˈmaʊntənz/

những ngọn núi hiểm trở

noun
member outreach
/ˈmɛmbər ˈaʊtriːtʃ/

tiếp cận thành viên

noun
flagrant breach
/ˈfleɪɡrənt briːtʃ/

Sự vi phạm trắng trợn

noun
outreach effectiveness
/ˈaʊtriːtʃ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả tiếp cận cộng đồng

verb
reach a record
/riːtʃ ə ˈrekərd/

đạt kỷ lục

verb
reach Gen Z
/riːtʃ dʒɛn ziː/

tiếp cận thế hệ Z

noun
accidental treachery
/ˌæksɪˈdentl ˈtretʃəri/

sự phản bội vô tình

verb
reach aspirations
/riːtʃ æspəˈreɪʃənz/

đạt được khát vọng

noun
breach of employment standards
/briːtʃ ɒv ɪmˈplɔɪmənt ˈstændərdz/

Vi phạm tiêu chuẩn việc làm

verb
extend the reach
/ɪkˈstɛnd ðə riːtʃ/

mở rộng phạm vi

noun
breach of contract dispute
/briːtʃ əv ˈkɒntrækt dɪˈspjuːt/

tranh chấp vi phạm hợp đồng

verb
Seek to expand reach
/siːk tuː ɪkˈspænd riːtʃ/

Tìm cách mở rộng phạm vi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY