The team’s forechecking was very effective.
Dịch: Hoạt động pressing tầm cao của đội rất hiệu quả.
They need to improve their forechecking to win the puck more often.
Dịch: Họ cần cải thiện khả năng pressing tầm cao để giành bóng thường xuyên hơn.
chặn phía trước
pressing tầm cao
12/06/2025
/æd tuː/
bài phát biểu ngắn
Đời tư gây chấn động
cảm xúc chung
người yêu trà
độ bền dưới áp lực
Sự đình chiến, thỏa ước đình chiến
phân phối
từ bỏ, từ chối