The team’s forechecking was very effective.
Dịch: Hoạt động pressing tầm cao của đội rất hiệu quả.
They need to improve their forechecking to win the puck more often.
Dịch: Họ cần cải thiện khả năng pressing tầm cao để giành bóng thường xuyên hơn.
Vinylbenzene là một hợp chất hữu cơ, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất polystyrene.