The play received rave reviews from critics.
Dịch: Vở kịch nhận được những lời khen ngợi hết lời từ các nhà phê bình.
Her performance earned rave reviews.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy nhận được những đánh giá во cùng tích cực.
bài đánh giá во cùng tốt đẹp
bài đánh giá đầy nhiệt huyết
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thể trạng yếu
công việc chân tay
cuộc thám hiểm âm thanh
bảy ngày
hệ thống quản lý thông tin
khí giữa các vì sao
Món ăn nổi tiếng
tài nguyên văn hóa