The play received rave reviews from critics.
Dịch: Vở kịch nhận được những lời khen ngợi hết lời từ các nhà phê bình.
Her performance earned rave reviews.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy nhận được những đánh giá во cùng tích cực.
bài đánh giá во cùng tốt đẹp
bài đánh giá đầy nhiệt huyết
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tư duy cá nhân
bệnh liên quan đến nhiệt
phong cách nấu ăn, phương pháp chế biến món ăn
Kịch bản liên quan
phần mềm chỉnh sửa video
quản lý nguồn nhân lực
thăm dò vàng
cúc vạn thọ châu Phi