The play received rave reviews from critics.
Dịch: Vở kịch nhận được những lời khen ngợi hết lời từ các nhà phê bình.
Her performance earned rave reviews.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy nhận được những đánh giá во cùng tích cực.
bài đánh giá во cùng tốt đẹp
bài đánh giá đầy nhiệt huyết
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
nền kinh tế đang phát triển
tỷ lệ cố định
Áo crop top là một loại áo ngắn, thường chỉ che được phần trên của bụng.
sách thiếu nhi
xúc tiến sản phẩm
cơ học chất lưu
kiểm tra nông nghiệp
quyền lợi