Heat-related illnesses can be prevented.
Dịch: Các bệnh liên quan đến nhiệt có thể phòng ngừa được.
Seek medical attention if you suspect a heat-related illness.
Dịch: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn nghi ngờ mắc bệnh liên quan đến nhiệt.
bệnh nhiệt
tăng thân nhiệt
nóng
làm nóng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Lễ kỷ niệm
chất xúc tác xã hội
tiết kiệm năng lượng
bênh vực, bảo vệ
kỳ nghỉ đông
trí tuệ tính toán
Món bún bò Huế
không ổn định