This stamp is a rare item.
Dịch: Con tem này là một món đồ hiếm.
The museum has a collection of rare items.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập các món đồ hiếm.
món đồ sưu tầm
món đồ độc nhất
hiếm
18/12/2025
/teɪp/
sự quan sát
điều kiện nước yên tĩnh, bình lặng
Nấm chân gà
đồng bào Khmer
nguy cơ thất nghiệp
khổ thơ
truy nã phạm nhân
giải thích, làm sáng tỏ