The meeting marked a rapprochement between the two countries.
Dịch: Cuộc gặp gỡ đánh dấu sự hòa giải giữa hai nước.
After years of estrangement, they achieved a rapprochement.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, họ đã đạt được sự hòa giải.
Những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu