Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "raging"

noun
encouraging indication
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ ˌɪndɪˈkeɪʃən/

dấu hiệu đáng khích lệ

noun
encouraging outcome
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ ˈaʊtkʌm/

kết quả đáng khích lệ

noun phrase
encouraging reports
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ rɪˈpɔːrts/

những báo cáo đáng khích lệ

noun
encouraging sibling
/ɪnˈkʊr.ɪ.dʒɪŋ ˈsɪb.lɪŋ/

Anh chị em thúc đẩy lẫn nhau

adjective
encouraging
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/

khích lệ, khuyến khích

noun
encouraging love
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ lʌv/

tình yêu khuyến khích

noun
encouraging response
/ɪnˈkɜrɪdʒɪŋ rɪˈspɑns/

phản hồi khuyến khích

noun
encouraging sign
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ saɪn/

dấu hiệu khích lệ

verb
outraging
/ˈaʊt.reɪdʒɪŋ/

sự xúc phạm, sự làm phẫn nộ

noun
encouraging work environment
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc khuyến khích

verb
foraging
/ˈfɔːrɪdʒɪŋ/

Hành động tìm kiếm thực phẩm, đặc biệt là trong tự nhiên.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY