Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "raging"

noun
Raging fire
/ˈreɪdʒɪŋ ˈfaɪər/

Đám cháy dữ dội

verb phrase
Discouraging bad behavior
/dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋ bæd bɪˈheɪvjər/

Ngăn chặn hành vi xấu

noun
encouraging indication
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ ˌɪndɪˈkeɪʃən/

dấu hiệu đáng khích lệ

noun
encouraging outcome
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ ˈaʊtkʌm/

kết quả đáng khích lệ

noun phrase
encouraging reports
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ rɪˈpɔːrts/

những báo cáo đáng khích lệ

noun
encouraging sibling
/ɪnˈkʊr.ɪ.dʒɪŋ ˈsɪb.lɪŋ/

Anh chị em thúc đẩy lẫn nhau

adjective
encouraging
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/

khích lệ, khuyến khích

noun
encouraging love
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ lʌv/

tình yêu khuyến khích

noun
encouraging response
/ɪnˈkɜrɪdʒɪŋ rɪˈspɑns/

phản hồi khuyến khích

noun
encouraging sign
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ saɪn/

dấu hiệu khích lệ

verb
outraging
/ˈaʊt.reɪdʒɪŋ/

sự xúc phạm, sự làm phẫn nộ

noun
encouraging work environment
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc khuyến khích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY