noun phrase
encouraging reports
những báo cáo đáng khích lệ
noun
encouraging sibling
Anh chị em thúc đẩy lẫn nhau
verb
outraging
sự xúc phạm, sự làm phẫn nộ
noun
encouraging work environment
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường làm việc khuyến khích
verb
foraging
Hành động tìm kiếm thực phẩm, đặc biệt là trong tự nhiên.