He felt a surge of rage when he heard the news.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn giận dữ khi nghe tin tức.
Her rage was evident when she confronted him.
Dịch: Cơn thịnh nộ của cô ấy rõ ràng khi cô ấy đối mặt với anh ta.
cơn giận
cơn thịnh nộ
giận dữ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thịt bò muối xông khói
thủ khoa chuyên
các hành vi phản cạnh tranh
sự xuất hiện
phiên tòa
Chuyển giao nhà
thuộc về loài mèo
hạ tầng giao thông