He is an aficionado of fine wines.
Dịch: Anh ấy là một người yêu thích rượu vang hảo hạng.
As an art aficionado, she visits galleries regularly.
Dịch: Là một người đam mê nghệ thuật, cô ấy thường xuyên thăm các phòng triển lãm.
người đam mê
người hâm mộ
người phụ nữ yêu thích
sự yêu thích
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cơ cấu bổ trợ
Lời nhận xét mỉa mai
tính liên quan lịch sử
phiên bản cơ bản
làm lạnh, ướp lạnh
nhóm nghiên cứu
phòng thí nghiệm đổi mới
chuyên gia về công nghệ