I bought a raffle ticket for the charity event.
Dịch: Tôi đã mua một vé số để tham gia sự kiện từ thiện.
She won a prize with her raffle ticket.
Dịch: Cô ấy đã trúng thưởng với vé số của mình.
vé xổ số
vé quay số
quay số
quay số để quyên góp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Tư vấn về kinh doanh
thực phẩm siêu dinh dưỡng
Tin học cơ bản
cha mẹ thông thái
khả năng tồn tại
bài tập cơ bụng
khoảng cách trở về đầu dòng
mùa giải thất bại