I bought a raffle ticket for the charity event.
Dịch: Tôi đã mua một vé số để tham gia sự kiện từ thiện.
She won a prize with her raffle ticket.
Dịch: Cô ấy đã trúng thưởng với vé số của mình.
vé xổ số
vé quay số
quay số
quay số để quyên góp
20/11/2025
vụ nổ lớn
Tiêu đề sinh viên nâng cao
nhân vật hài hước
trải nghiệm phòng chờ sân bay
Cơ quan bảo vệ nông trại
bình xét sơ bộ, đánh giá trung gian
Lỗ chân lông bị tắc nghẽn
người bán hàng